来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
so unjust.
thật bất công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
war
chiến tranh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 16
质量:
war.
là chiến tranh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
war!
lao động cưỡng bức! chiến tranh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- war!
- chiến thắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
war boy!
chiến binh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-war room.
phòng túc chiến đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cold war?
chiến tranh lạnh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
war depression
binh tram
最后更新: 2016-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
another war.
một cuộc chiến khác nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
damned war!
cuộc chiến tranh đáng nguyền rủa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- war wound.
acts up around morons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- war heroes?
- tôi không muốn gây chuyện với anh hùng chiến đấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your attitude is unjust.
- thái độ của ông không công bằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
his trial will be unjust.
phiên tòa xét xử sẽ không công bằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- men can be unjust. - men?
con người có thể bất công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- your chef is unjust, isn't he ?
- Ông chủ anh không công bằng, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i can't love what's unjust.
nhưng tôi không thể yêu những gì không xứng đáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it rains on the just and the unjust alike.
trong cơn mưa, công bằng và bất công cũng như nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the flames of the righteous attack the unjust!
ngọn lửa sẽ tấn công sự bất công!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: