来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
unofficial
không- chính quy, bài bản, nghi thức
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
unofficial market
thị trường song hành
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
make it unofficial.
nó không chính thức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
solemn and unofficial.
long trọng và không chính thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unofficial, they called it.
không chính thức, họ đã gọi nó như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what about the unofficial log?
còn không chính thức thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're now officially unofficial.
giờ thì cậu chính thức...thất nghiệp .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unofficial time on the first step, 109....
thời gian không chính thức cho bước chân đầu tiên, 109....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm sort of his unofficial photographer.
tôi là thợ chụp ảnh bán chính thức cho anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's quite unofficial, of course.
cái đó rất là không chính thức, dĩ nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we can only help you in an unofficial capacity.
chúng tôi chỉ làm những gì có thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm talking about his unofficial itinerary.
tôi đang nói đến lịch trình không chính thức ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an unofficial exorcism can be performed by a layperson.
còn lễ trừ tà không chính thống có thể được thực hiện bởi bất kì ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the man is practically the unofficial mayor of the island.
Đó không còn đơn thuần là nhiệm vụ nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
according to an unofficial source, the leak has not been located.
theo nguồn tin không chính thức, điểm gãy vẫn chưa được định vị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh well, i'm sort of the dragonfly's unofficial photographer.
oh àh, tớ là thợ chụp ảnh không chính thức của dragonfly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"inside oscar: the unofficial history of the academy awards".
"inside oscar: the unofficial history of the academy awards".
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
it's pretty irregular, all this unofficial secrecy, isn't it?
tất cả những bí mật không chính thức này hơi khác thường, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
according to an unofficial newspaper report... ... theeyewitnesscan identify the mysterious night visitor.
theo tin của một bài báo, nhân chứng có thể nhận dạng kẻ lạ mặt viếng thăm đêm đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
instant messaging protocols you use, and plugins you have installed (official and unofficial).
@ info examples about information the user can provide
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: