来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
driven by the unshakable faith the earth is ours.
bằng niềm tin không thể lung lay rằng trái đất là của chúng ta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
japan fiercely resists this limitation but the will of the u.n. is unshakable.
nh#7853;t b#7843;n k#7883;ch li#7879;t ph#7843;n #273;#7889;i #273;i#7873;u lu#7853;t n#224;y nh#432;ng m#7879;nh l#7879;nh c#7911;a u.n. l#224; kh#244;ng th#7875; ch#7889;ng #273;#7889;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the central intelligence agency believes in and evinces a profound moral ethic, as well as an unshakable professional standard.
cục tình báo trung ương - cia luôn tin vào những nguyên tắc đạo đức bất biến, và như tiêu chuẩn chuyên nghiệp không thể lay chuyển được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: