来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i am unstable
tôi đang bất ổn
最后更新: 2020-07-10
使用频率: 2
质量:
参考:
completely unstable.
hoàn toàn không ổn định
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's unstable.
cậu ta không ổn định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sector nine unstable.
c#225;c #273;#7897;ng c#417; ho#7841;t #273;#7897;ng #7903; 41/% c#244;ng su#7845;t.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pressure's unstable!
#193;p l#7921;c b#7845;t #7893;n #273;#7883;nh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- she's too unstable.
- cô ấy vẫn chưa ổn định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
more addictive, more unstable.
dễ gây nghiện hơn và thiếu cân bằng hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- this building is unstable.
- tòa nhà không vững.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- deceitful, emotionally unstable.
- dối trá, dễ thay đổi tình cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he grew disgruntled and unstable.
anh ta trở nên cáu bẳn và bất ổn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my internet connection is unstable
đường truyền internet của tôi không ổn định
最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
this fever will make me unstable.
cơn sốt này sẽ khiến tôi mất tự chủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
overall percentage of unstable growth
nhìn chung phần trăm phát triển không ổn định
最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:
参考:
breathing steadily, but unstable pulse.
thở đều, nhưng mạch không ổn định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- but it might make her more unstable.
- nhưng sẽ khó khăn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
look... the stuff inside you is unstable.
nghe này... thứ trong người không hề ổn định
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
an unstable ship at full ahead is dangerous.
một chiếc tàu không ổn định chạy hết tốc lực là nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: