您搜索了: unstable process (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

unstable process

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

process

越南语

tiến trình

最后更新: 2011-08-26
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

unstable?

越南语

không ổn định ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you unstable?

越南语

tôi tìm thấy nhung hươu trên hai trong số các vết thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i am unstable

越南语

tôi đang bất ổn

最后更新: 2020-07-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

completely unstable.

越南语

hoàn toàn không ổn định

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's unstable.

越南语

cậu ta không ổn định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sector nine unstable.

越南语

c#225;c #273;#7897;ng c#417; ho#7841;t #273;#7897;ng #7903; 41/% c#244;ng su#7845;t.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pressure's unstable!

越南语

#193;p l#7921;c b#7845;t #7893;n #273;#7883;nh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- she's too unstable.

越南语

- cô ấy vẫn chưa ổn định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

more addictive, more unstable.

越南语

dễ gây nghiện hơn và thiếu cân bằng hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- this building is unstable.

越南语

- tòa nhà không vững.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- deceitful, emotionally unstable.

越南语

- dối trá, dễ thay đổi tình cảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he grew disgruntled and unstable.

越南语

anh ta trở nên cáu bẳn và bất ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my internet connection is unstable

越南语

đường truyền internet của tôi không ổn định

最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this fever will make me unstable.

越南语

cơn sốt này sẽ khiến tôi mất tự chủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

overall percentage of unstable growth

越南语

nhìn chung phần trăm phát triển không ổn định

最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

breathing steadily, but unstable pulse.

越南语

thở đều, nhưng mạch không ổn định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- but it might make her more unstable.

越南语

- nhưng sẽ khó khăn đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

look... the stuff inside you is unstable.

越南语

nghe này... thứ trong người không hề ổn định

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

an unstable ship at full ahead is dangerous.

越南语

một chiếc tàu không ổn định chạy hết tốc lực là nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,894,356 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認