来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
but not untrustworthy.
nhưng không phải không đáng tin cậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr. lyle is distinctly untrustworthy.
lão già lyle rõ ràng không đáng tin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
by being a terrible, untrustworthy employee, that's how.
từ một thằng chủ khốn nạn, đéo đáng tin cậy chính là nhờ thế đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they mean it to suggest we're... somehow untrustworthy or disloyal.
họ gọi vậy với hàm ý chúng ta không đáng tin và hay phản bội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as far as i can tell, you're all a bunch of untrustworthy gundas.
như tôi đã nói
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't jeopardize my company's success to retain an untrustworthy employee.
tôi không thể mạo hiểm sự thành công của công ty mình để giữ lại một nhân viên... không đáng tin cậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm afraid you are all are right about mr. belknap, he's untrustworthy with the task of this gravity, and we need a homesman.
tôi e là mọi người nói đúng về anh belknap. anh ta không đáng tin trong một nhiệm vụ thế này. ta cần một người trợ tá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: