来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
please show me.
làm ơn hãy cho con được nhìn thấy ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please... show me.
xin ông mà... cho tao xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please show me another.
làm ơn cho tôi xem cái khác.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
please, show me my path.
làm ơn, hãy chỉ lối cho con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please show me your boobs
cho tôi xem âm hộ của bạn
最后更新: 2022-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
please. please show me what i must do.
xin hãy cho con biết con phải làm gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: