来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
usb cable).
khác (in từ thẻ nhớ, in qua wi-fi, in qua cáp usb).
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
the usb cable (=54).
(=54).
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
printing via usb cable
in qua cáp usb
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 12
质量:
usb cable, sold separately
cáp usb, bán riêng
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 4
质量:
printing via usb cable troubleshooting
giải quyết các vấn đề trục trặc
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 4
质量:
button. printing via usb cable
giải quyết các vấn đề trục trặc
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式