您搜索了: vain (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

vain

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

blood vain

越南语

mach mau

最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:

英语

died in vain.

越南语

chết lãng phí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all in vain!

越南语

tất cả đều vô ích!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but not in vain.

越南语

nhưng không hề uổng phí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're so vain!

越南语

Đừng ăn nói kiêu ngạo như vậy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was not in vain.

越南语

Điều đó chưa bao giờ là vô ích cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did they die in vain?

越南语

họ đã chết đi vô ích sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as vain as a peacock

越南语

coi trời bằng vung

最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:

英语

but also vain and selfish.

越南语

nhưng cả sự ngạo mạn và ích kỉ nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but it has been... in vain.

越南语

nhưng dường như Đều vô ích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then it wasn't in vain.

越南语

vậy không phí chút nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all your efforts are in vain.

越南语

mọi nỗ lực của anh đều là vô ích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

actually, no one dies in vain.

越南语

thực ra, không ai chết lãng phí cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all in vain i'm afraid.

越南语

tôi e tất cả đều vô ích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

an old dog harks no in vain.

越南语

chó tinh chẳng sủa lỗ không.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

but we cannot let them die in vain

越南语

chúng ta không được phép để họ chết vô ích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the next night i waited in vain.

越南语

tối hôm sau tôi chờ trong tuyệt vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just an ordinary boy with a vain dream

越南语

chỉ là một cậu bé bình thường với giấc mơ tuyệt vời

最后更新: 2021-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and more of our brothers have died in vain.

越南语

những người anh em của chúng ta đã chết vô ích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no vain million years horton finds it.

越南语

một triệu năm nữa hắn cũng không tìm thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,771,099,533 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認