来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vegetative
mống sùỉ [dt]
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
vegetative functions
(các) chức năng sinh dưỡng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
vegetative disturbance.
não không hoạt động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vegetative state diet.
chế độ ăn cho người sống thực vật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is vegetative state guy.
Đây là ông sống thực vật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what caused the vegetative state?
tại sao ông bố phải sống thực vật?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it grows in humus and vegetative debris on limestone rock.
grows in humus and vegetative debris on limestone rock.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
seem to be in some type of vegetative trance before they expired.
có vẻ như là một kiểu hôn mê thực vật trước khi bị chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
technically, vegetative state guy was woken by, yeah, caustic guy.
thật ra là ông sống thực vật... ông cay Độc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
small seizures aren't unheard of in a patient in a vegetative state.
những cơn co giật nhỏ chưa từng xuất hiện .ở một bệnh nhân sống thực vật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was one of your doctors. you were in a vegetative state when you left here last week.
anh ở trong tình trạng thực vật khi rời khỏi đây tuần trước mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there are reports out of south africa about a pill that would temporarily revive someone in a vegetative state.
có một vài báo cáo ở nam phi về một loại thuốc có thể tạm thời đánh thức người đang sống thực vật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aside from the fact he just woke up from a vegetative state, the guy doesn't have a license.
bên cạnh việc ông này vừa hết bị sống thực vật thì ông ta còn chả có bằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: