来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
very nice.
- tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
very nice!
- rất là đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- very nice.
- vâng, sẽ tạo nên sự khác biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also very nice.
cái này cũng rất thơm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah, very nice.
Ồ hay quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- very nice girl.
- một cô gái rất tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ah, very nice.
- ah, rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
very nice apartment.
căn nhà đẹp quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beautiful, very nice.
Đẹp quá, rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- very nice place.
- Ồ, cảm ơn, cảm ơn rất nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- very nice, fougasse.
- dễ thương lắm, fougasse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- she's very nice.
- chị ý tuyệt mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- perfect. - very nice.
- hoàn hảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: