您搜索了: visualized (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

visualized. ♫ i think i get the picture.

越南语

- gợi nhắc. - cháu nghĩ mình hiểu vấn đề rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

♫ what i've been through, the doctor visualized

越南语

những gì tôi trải qua, các bác sĩ đều gợi nhắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,927,356,809 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認