来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vitamins
vitamin
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:
vitamins b12
vitamin b12
最后更新: 2014-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
or vitamins.
hay là vitamin...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
prenatal vitamins.
nên dùng prenatal vitamin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's vitamins.
chỉ là vitamin thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for now, only vitamins.
bây giờ thì chỉ vitamine thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you take vitamins?
- con có mang theo vitamin không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chock full of vitamins.
toàn là sinh tố không đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you out of vitamins?
con hết thuốc bổ rồi hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- maybe they were vitamins.
có khi đó là vitamin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
plant based are rich in vitamins
thực vật giàu vitamin nên nó rất tốt cho cơ thể
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
build up your strength with vitamins.
Ông cần ăn nhiều chất bổ vào để cơ thể cường tráng nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you take vitamins every day, joey?
ngày nào anh cũng uống vitamin à, joey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what about my vitamins? - ha, ha.
còn vitamin của con nữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
neuberger: no, that's for her vitamins.
đó là cho vitamin của cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- my hairstylist told me to take prenatal vitamins.
- anh thợ cắt tóc nói với em nên dùng vitamin của bà bầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you add your vitamins... and your immuno-boosts.
cô thêm vitamin vào và chất tăng cường hệ miễn dịch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all sorts of stuff -- duct tape, women's vitamins.
Đủ thứ - băng keo, vitamin của phụ nữ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a lack o f needed sunlight depletes you o f vitamins a and e.
không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời làm người ta thiếu vitamin a và e.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just one sandwich contains all the vitamins and minerals a bear needs for a whole day.
một chiếc bánh kẹp có chứa tất cả vitamin cần thiết cho cả ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: