来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
waiter
bồi bàn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
waiter.
bồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
waiter?
anh bồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- waiter.
- anh bồi bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
back waiter
nhân viên phụ
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
oh, waiter.
Ê, bồi bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-a waiter?
-bồi bàn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and that waiter...
còn tên bồi ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the waiter?
còn tên bồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- be a waiter.
- làm phục vụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- waiter: hello.
- chào buổi sáng, thưa ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
waiter upon providence.
bình chân như vại
最后更新: 2014-09-29
使用频率: 1
质量:
are you the waiter?
cháu là bồi bàn hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, um, the waiter.
oh, um, người bồi bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- two coffees, waiter.
Ông đang nhìn phụ nữ và ông nhìn họ rất kỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heraldo was a waiter.
heraldo từng là bồi bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my dad was a waiter?
cha cháu làm bồi bàn sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's not a waiter.
Đó không phải là bồi bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes, i'm a waiter.
vâng, tôi là phục vụ.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
-no, heraldo, the waiter.
-không, heraldo, bồi bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: