您搜索了: watchdog (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

watchdog

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

as a watchdog, i mean.

越南语

Ý tôi là, như một con chó giữ nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll be your watchdog.

越南语

tôi sẽ ở đây như chó 3 đầu cerberus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he could be a watchdog... .

越南语

nó có thể là một con chó giữ nhà...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

still the faithful watchdog, huh?

越南语

vẫn còn những kẻ trung thành hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the sec is a watchdog without teeth.

越南语

Ủy ban chứng khoán và hối đoái là đám chó không nanh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- better than being fury's watchdog.

越南语

còn đỡ hơn làm con chó canh cho fury.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i thought we could use a good watchdog, sir.

越南语

tôi nghĩ chúng ta có thể dùng một con chó giữ nhà tốt, thưa ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm your watchdog that howls against the wolves.

越南语

tôi là con chó giữ nhà của các người tru lên khi thấy sói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she appeared near jaffad three years ago, as his maid and all, but in fact she was his watchdog.

越南语

cô ấy xuất hiện gần jaffad 3 năm trước thích những tháng ngày bên anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as a result of the soviet activity the watchdog group of nuclear scientists moved the doomsday clock up to five minutes until midnight:

越南语

và kết quả của việc soviet thử bom đã khiến nhóm "watchdog" của viện công nghệ hạt nhân di chuyển kim đồng hồ doomsday chỉ còn 5' là đến nửa đêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

mr.ferguson, being an ex-detective, would have seemed the proper choice for the role of watchdog and protector.

越南语

Ông ferguson, là một cựu thám tử, có vẻ như là một chọn lựa thích đáng cho vai trò người giám sát và bảo vệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why don't you put those on? [handcuffs clicking] so you're proctor's big bad watchdog.

越南语

tại sao anh không tự đeo vào nhỉ? vậy, anh là con chó săn trung thành đến tệ hại của proctor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now you've finally found a place where the watchdogs can't touch you.

越南语

giờ cuối cùng anh cũng đã... tìm được một nơi mà tụi chó săn không thể động vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,753,403 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認