来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dinner tomorrow night?
bữa tối ngày mai nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dinner tomorrow night?
- tối mai ăn tối nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have dinner with me tomorrow night.
vậy tối mai ăn tối với tôi nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have a date tomorrow night.
chúng tôi có cuộc hẹn hò tối mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
could we do dinner tomorrow night, maybe?
mình có thể ăn tối ngày mai không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arrange a dinner tomorrow night.
Đặt bữa tối cho ngày mai đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- listen, you want to have dinner tomorrow night?
tối mai anh có muốn ăn tối cùng tôi và isa không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tomorrow night?
tối mai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
dinner tomorrow.
tối mai dùng bữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tomorrow night!
tối mai!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tomorrow night.
- vào tối mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have it in by tomorrow night.
tối mai cho nó vô đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tomorrow night here.
tối mai, ở đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why don't you come to dinner tomorrow night?
sao anh không tới nhà tôi ăn tối... tối mai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
about tomorrow night ?
tối ngày mai đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we'll see you tomorrow night.
Được rồi, tụi anh sẽ gặp mấy em vào tối mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see you tomorrow night
hẹn gặp bạn vào 7 giờ tối mai
最后更新: 2021-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
come back tomorrow night.
tối mai hãy quay lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how about tomorrow night?
thế tối mai nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sir, we didn't have dinner the other night.
- sếp, ta đâu có ăn tối hôm nào đâu ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: