来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- are we glad to see you.
- rất vui được gặp lại anh!
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:
we're glad to see you!
gặp được anh vui quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
glad to see you.
-làm gì ấy nhỉ ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
glad to see you!
rất vui được gặp em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- glad to see you.
- vâng, chúc mừng giáng sinh. không ngờ gặp anh ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- boy, are we glad to see you.
- Ồ, rất vui được gặp anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we're so glad to see you.
- phải, tôi cũng mừng vì qua được chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
glad to see you, too.
tôi cũng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- so glad to see you.
tôi mừng gặp lại ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, we're glad to see you guys.
rất vui được nghe tiếng các anh đó,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
glad to see you again
thật vui khi gặp lại bạn
最后更新: 2017-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
am i glad to see you.
có nên vui khi lại thấy mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
glad to see you, genda.
rất vui gặp lại anh, genda.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
be glad to.
thiệt đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- they're glad to see you.
- r¥t vui °ăcg·p chú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
am i glad to see you guys.
rất vui khi gặp lại các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
boy, am i glad to see you.
cậu ổn chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
baby, am i glad to see you!
c#432;ng #417;i, vui g#7863;p l#7841;i c#432;ng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm so glad to see you.
- rất vui được gặp cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm extremely glad to see you
tôi rất vui được gặp bạn
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
参考: