您搜索了: weather beaten (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

weather beaten

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

weather

越南语

thời tiết

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

i was beaten

越南语

tôi đã từng bị đánh

最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

beaten outsmarted.

越南语

bị hành hạ bị gài bẫy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

get beaten up?

越南语

Đánh nhau à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- never beaten.

越南语

- chưa từng bị đánh bại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- beaten by her?

越南语

- b#7883; c#244; ta #273;#225;nh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

got beaten by me.

越南语

Ăn đập tơi tả từ tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

beaten to death?

越南语

bị đánh đến chết?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have beaten barnac

越南语

ta đã từng đánh bại barnac

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- she's been beaten.

越南语

- cổ bị đánh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"today's weather:

越南语

"thời tiết hôm nay:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- you had noyce beaten.

越南语

- Ông cho người đánh noyce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he was thoroughly beaten down

越南语

anh ấy hoàn toàn thất vọng

最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he was thoroughly beaten down.

越南语

nó hoàn toàn thất vọng.

最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the colony is beaten, hull.

越南语

chúng ta đã thua rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

get beaten too if i react

越南语

nếu em chống trả thì vẫn bị đánh thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he got beaten up pretty good.

越南语

bị ăn đòn nhừ tử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i don't want him beaten.

越南语

- ta không muốn nó bị đánh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- because i was beaten by her.

越南语

- v#236; em #273;#227; b#7883; c#244; #7845;y #273;#225;nh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

remember how claire was beaten up?

越南语

có nhớ claire bị đánh đập như thế nào không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,704,492 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認