来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
weather
thời tiết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
i was beaten
tôi đã từng bị đánh
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
beaten outsmarted.
bị hành hạ bị gài bẫy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
get beaten up?
Đánh nhau à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- never beaten.
- chưa từng bị đánh bại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- beaten by her?
- b#7883; c#244; ta #273;#225;nh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
got beaten by me.
Ăn đập tơi tả từ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
beaten to death?
bị đánh đến chết?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have beaten barnac
ta đã từng đánh bại barnac
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- she's been beaten.
- cổ bị đánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"today's weather:
"thời tiết hôm nay:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- you had noyce beaten.
- Ông cho người đánh noyce.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he was thoroughly beaten down
anh ấy hoàn toàn thất vọng
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
he was thoroughly beaten down.
nó hoàn toàn thất vọng.
最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
the colony is beaten, hull.
chúng ta đã thua rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
get beaten too if i react
nếu em chống trả thì vẫn bị đánh thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he got beaten up pretty good.
bị ăn đòn nhừ tử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i don't want him beaten.
- ta không muốn nó bị đánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- because i was beaten by her.
- v#236; em #273;#227; b#7883; c#244; #7845;y #273;#225;nh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
remember how claire was beaten up?
có nhớ claire bị đánh đập như thế nào không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: