来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
weekend
cuối tuần
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
off weekend
nghỉ cuối tuần
最后更新: 2016-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
this weekend.
cuối tuần này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
oh, weekend.
Ồ, cuối tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- good weekend?
- cuối tuần vui vẻ chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a good weekend
cuối tuần thật vui vẻ nhé @ name....❤️
最后更新: 2022-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
and a weekend.
và là cuối tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
plus, this weekend,
tập đoàn quinn có một buổi họp cổ đông thường niên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- on the weekend?
- vào cuối tuần sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a nice weekend.
chúc cô kỳ nghỉ vui vẻ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how was the weekend?
những ngày cuối tuần thế nào ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- have a good weekend.
- cuối tuần vui vẻ. - cô cũng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how was your weekend?
- cuối tuần của cô thế nào. - tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's the weekend.
- giờ là cuối tuần rồi nick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a great weekend.
chúc cuối tuần vui vẻ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you free this weekend?
cuỐi tuẦn nÀy rẢnh khÔng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
baby, how was your weekend?
cưng, cuối tuần của anh thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it was my wonderful weekend
đó là ngày cuối tuần thật tuyệt vời của tôi
最后更新: 2019-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
different city every weekend.
tuần nào cũng là thành phố mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you happy this weekend?
khi nào hết dịch bệnh tôi sẽ gặp bạn và bạn có thể giúp tôi
最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:
参考: