来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what are those?
cái gì thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- what are those?
- cái đó là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what are you looking for in those books?
cậu đang tìm kiếm gì trong những cuốn sách này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what are those boxes in the portraits, sir?
những cái hộp trong bức hình là gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what are all those
những cái đó là gì vậy
最后更新: 2012-06-14
使用频率: 1
质量:
in the books he--
trong sách, ông ấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what are those birds?
Đó là mấy con chim gì vậy?
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
- what are those pictures?
- hình gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what are those, wings?
cái gì đây, đôi cánh à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- are those?
yep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are those...
có phải...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now, what's with the books?
làm gì với mấy cuốn sách đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
daddy, what are those things?
bố ơi, chúng là cái gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- daddy, what are those things?
- bố ơi, Đó là thứ gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-are we on tv? -what are those?
- chúng ta đang ở trên tivi hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"what are those blue remembered hills?
những ngọn đồi xanh gợi nhớ đó là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"what spires, what farms are those?
những hàng cây, những nông trại đó là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
aionzo, what are those pricks thinking?
alonzo, mấy thằng khốn đó nghĩ gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and what events are those, dr.jones?
chattar: và đó là những sự kiện gì vậy, tiến sĩ jones? indy:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, what are those bamboo things called?
này, mấy cây tre này được gọi là gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: