您搜索了: what do you have busy (英语 - 越南语)

英语

翻译

what do you have busy

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

what do you have

越南语

tôi không có whatsapp

最后更新: 2024-08-20
使用频率: 1
质量:

英语

what do you have?

越南语

anh có gì nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what do you have?

越南语

- các anh có gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so, what do you have?

越南语

bà đã biết những gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what do you have chura

越南语

co vo con gi chura

最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you have for me?

越南语

- anh có gì cho tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what do you have for me?

越南语

- có tin gì cho tôi nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you have for breakfast?

越南语

Ở đây ăn điểm tâm có món gì?

最后更新: 2016-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

aram, what do you have for me?

越南语

aram , có gì mới ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what do you have in your hand?

越南语

what do you have in your hand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what, do you have, like, the flu?

越南语

cô có bị cúm không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you have against capitalism?

越南语

cái gì làm cho chị chống lại chủ nghĩa tư bản?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now, what do you have against me?

越南语

em có gì chống lại anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's jack. - what do you have?

越南语

chuyện gì, jack?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you have to complain about?

越南语

cô có gì để than phiền chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mr. donner, what do you have for me?

越南语

-Ông có ý kiến gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you have against tyson anyway?

越南语

cậu làm gì mà ghét tyson thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm getting hungry. - what do you have today?

越南语

món gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you have in there? what do you have in there?

越南语

mày có gì ở trỏng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they, they may have busy schedules.

越南语

có thể họ còn bận lịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,946,842,490 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認