来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what is your name
còn ban
最后更新: 2020-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your name?
anh tên gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- what is your name?
- cậu tên gì, hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is... you hear that?
cậu nghe rõ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you-name!
- tên-bạn! - "tên-bạn"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
what is you r problem?
bạn có vấn đề hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is your you name, yoo jun?
tên cậu là, yoo jun ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you name it.
- nói đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is...? you said jayvees?
jayvees gì cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you name 'em.
anh nói đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you want say what is you thingking
bạn muốn tôi nói gì
最后更新: 2020-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't care what you name it.
tôi không quan tâm bạn gọi đó là gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
passports, you name it.
passports, you name it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is real is, you got a drug problem.
Điều thực sự là, anh có vấn đề về nghiện ngập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how many can you name now?
còn bây giờ thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
absolutely, baby, you name it.
chỗ nào vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- why did you name me mark?
- sao cha đặt tên con là mark?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you name any, save licinia?
em có thể kể ra vài cái tên không, để cứu lấy licinia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you-name? that's your name?
Đó có phải là tiếng Đức không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wildlife, combat, you name it.
Ờ. Động vật hoang dâ, mặt trận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: