来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what is your favorite coin?
vậy đặc biệt nhất của bác là đồng nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what is your favorite sport
môn thể thao yêu thích của bạn là gì
最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:
what is your favorite color?
màu yêu thích của các bạn là gì ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what's your favorite food, then?
không ư? vậy cháu thích món gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what's your favorite
tôi sẽ dẫn bạn đi ăn
最后更新: 2019-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
what's your favorite?
bài ông yêu thích là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what was your favorite part?
con thích nhất lúc nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...who is your favorite son?
... bố yêu thằng con nào hơn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's your favorite book?
cuốn sách yêu thích của anh là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your name
còn ban
最后更新: 2020-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
got your favorite...
món anh thích nhé... người hawaii.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-which one is your favorite?
- cô thích đảo nào nhất?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your... plan?
kế hoạch của cháu là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your facebook
bạn muốn tìm mối quan hệ gì
最后更新: 2020-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
your favorite color.
Đúng màu anh thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your appearance?
hình dáng bạn như thế nào?
最后更新: 2020-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
.what is your occupation?
.what is your occupation?
最后更新: 2020-09-01
使用频率: 2
质量:
参考:
- mm-hmm. - what's your favorite?
cô thích phim gì nhất?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
casey, what's your favorite movie?
casey,phim em thích nhất là phim gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that is your favorite game when you were young.
Đây là trò chơi ưa thích khi em còn nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: