来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what is your name
còn ban
最后更新: 2020-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
this is your time.
giờ là lúc ngươi nổi danh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your name?
- cô tên gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
what is your... plan?
kế hoạch của cháu là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what is your name?
- cậu tên gì, hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your facebook
bạn muốn tìm mối quan hệ gì
最后更新: 2020-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your appearance?
hình dáng bạn như thế nào?
最后更新: 2020-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
.what is your occupation?
.what is your occupation?
最后更新: 2020-09-01
使用频率: 2
质量:
参考:
- what is your problem?
- anh có vấn đề gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your time's now. come on.
bây giờ là thời điểm của anh, đi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so what is yours?
con số của ông là bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is yours, exactly?
việc của cô là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: