您搜索了: what learning occurred for you in this experience (英语 - 越南语)

英语

翻译

what learning occurred for you in this experience

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i apologize for involving you in this.

越南语

tôi xin lỗi vì đã lôi cô vào chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so what was it like for you in jail?

越南语

- that's part of what l do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what's next for you in your world?

越南语

chuyện gì tiếp theo trong thế giới của anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

anyway, what's the hardest thing for you in all this?

越南语

rốt cuộc rồi, điều gì là khó khăn nhất trong chuyện đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- are you in this game?

越南语

- Ông có chơi không, oscar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you in this scene?

越南语

cậu cũng có mặt trong cảnh này à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i cannot aid you in this.

越南语

tôi không thể giúp các anh việc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come on, i could do so much for you in this town.

越南语

anh có thể làm rất nhiều thứ cho em trong thị trấn này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

somebody is waiting for you in hell

越南语

có người ở dưới đợi mày đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was waiting for you in that alley

越南语

tôi đã chờ bạn trong con hẻm kia

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

and others waiting for you in the jail.

越南语

và nhiều người khác đang chờ trong nhà giam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll be waiting for you in 1944.

越南语

anh sẽ đợi em ở năm 1944.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bad cop is waiting for you in your office.

越南语

cớm Ác đang chờ ngày trên văn phòng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'll throw you in this as well.

越南语

- tôi sẽ tặng luôn cho anh cái này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm waiting for you in the lobby airport

越南语

tôi đang đợi bạn ở sảnh chờ

最后更新: 2024-10-11
使用频率: 1
质量:

英语

a cargo ship's waiting for you in rijeka.

越南语

một chiếc tàu chở hàng đang đợi anh ở rijeka.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm the one who put you in this position.

越南语

- tÔi là người đưa anh vào tình thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i won't lock you in this thing. neither will i.

越南语

và ta sẽ không làm điều này .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i think you'll find him waiting for you in your hotel.

越南语

anh sẽ tìm thấy hắn đang chờ anh ở khách sạn ngay đúng lúc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we'll have everything waiting for you in madison square garden.

越南语

chúng tôi sẽ có mọi thứ đang chờ ông ở đấu trường madison square garden.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,919,555,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認