您搜索了: what practical skill have you learned (英语 - 越南语)

英语

翻译

what practical skill have you learned

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

what have you learned?

越南语

anh biết được gì rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what have you learned?

越南语

- các ông hỏi được gì rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tell me what you learned.

越南语

kể tôi nghe những gì anh biết được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you learned nothing?

越南语

con chưa học được gì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what have you...

越南语

cô làm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you learned how to lie?

越南语

anh đã học cách nói dối rồi ah ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you been learned the japanese

越南语

cậu đã học qua tiếng nhật rồi à

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what new moves have you learned? let's see.

越南语

Để xem chiêu thức lần này cậu học được là gì

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what have you done?

越南语

- ngươi đã làm gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what have you done?

越南语

- anh đã làm gì vậy? - Ý cô là sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what have you caught?

越南语

- anh bắt được gì đó? một con cá bự?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what have you done? !

越南语

các người đã làm gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what have you found?

越南语

- cô tìm thấy gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you learned from the best.

越南语

- con làm gì cũng giỏi nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

jim, you learned to dance.

越南语

jim, anh đã học nhảy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but you learned how to fight.

越南语

nhưng cậu học cách đánh nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(english) you learned english?

越南语

thấy rõ là anh ta sẽ giết chết aurelia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

or have you learned your manners from this big bull of a man?

越南语

hay là con phải học theo cách cư xử của người cha thô lỗ này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you learned any boxing? ah lung came from hk to help us.

越南语

Đường long từ hồng kông tới để giúp chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- same way you learned about the board.

越南语

- cũng như anh nắm chi tiết về ban quản trị đấy thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,884,393,364 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認