来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what time?
mấy giờ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
- what time?
khi nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all what time?
suốt thời gian nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sure. what time?
khi nào bắt đầu ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- at what time ?
- Đến lúc làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- uh, what time?
- vậy là mấy giờ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what time is it ?
- mấy giờ rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 12
质量:
- what time is it?
- giờ này là mấy giờ rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what time is it!
mấy giờ rồi vậy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's what time.
Đó là mấy giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so what time monday?
vậy là mấy giờ thứ hai nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so what time, darling?
em hiểu. mấy giờ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what time do you go
mai mấy giờ bạn đi
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- mum, what time tonight?
- mẹ, tối nay mấy giờ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-what time's it on?
- mấy giờ thì chiếu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what time do you finish?
mấy giờ thì em xong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what time do you break
bạn chỉ làm nửa ngày thôi à
最后更新: 2022-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
what time does school start
trường học của bạn bắt đầu lúc mấy giờ và kết thúc lúc mấy giờ?
最后更新: 2023-09-11
使用频率: 1
质量:
参考: