来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what time is your flight?
mấy giờ thì em bay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what time is your flight?
- mấy giờ anh bay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so what time's your flight?
vậy khi nào con sẽ bay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
017 is your flight.
- 017 cũng là chuyến bay của cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when is your flight?
- chuyến bay của cô khi nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how long is your flight?
chuyến bay của anh kéo dài 2 ngày
最后更新: 2024-11-21
使用频率: 1
质量:
what time is it in your side
hôm nay bạn có làm việc không?
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
what time is it
mấy giờ rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
what time is it!
mấy giờ rồi vậy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what time is it in your country
chỗ tôi ở đang 21 giờ 33 nè
最后更新: 2022-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- what time is it?
- giờ này là mấy giờ rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what time is it in your country?
nước bạn covid còn lây lan không
最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
what time is it mom?
mấy giờ rồi hả mẹ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
babe, what time is it?
anh à, mấy giờ rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what time is it now?
- bây giờ là mấy giờ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what time is there now
có dịp qua việt nam chơi
最后更新: 2020-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
what time is it, please
làm ơn cho biết mấy giờ rồi
最后更新: 2014-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
what time is there now ?
chúng ta không thể là bạn sao?
最后更新: 2022-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- what time is it? - what?
- mấy giờ rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what time is the hanging'?
mấy giờ thì treo cổ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: