来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what u do for earnings
làm gì
最后更新: 2020-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you do for work?
anh làm công việc gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what i do for you.
việc tớ làm cho cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what can i do for you?
tôi có thể giúp gì cho cô ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- what can i do for you?
- con có thể làm gì cho bố?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you do for recreation
bạn làm gì để giải trí
最后更新: 2014-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
what can i do for jenny?
Ý tôi là, tôi có thể làm gì cho jenny?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what do you do for money?
- cậu kiếm tiền bằng cách nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what would you do for sylvia?
tớ sẽ yêu cô gái của tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what won't we do for beauty?
có điều gì mà chúng ta không làm vì sắc đẹp chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"what wouldn't i do for you"
♪ anh sẽ làm gì cho em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hey, what's u...?
chào, sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
actually, it's sort of embarrassing to ask at this point, but what do you do for work?
thực ra là khá xấu hổ khi phải hỏi vấn đề này, nhưng anh làm công việc gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
on to what? u/north. what if he wasn't crazy?
Ông biết mà, tại sao anh ta lại phải làm vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: