尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
where did you go
bạn đã đi đâu
最后更新: 2013-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
where did you go to college?
anh học trường gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where did you go?
- cô đã học ở đâu thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(whispers) where did you go to?
ngươi đã đi đâu đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where did you go yesterday
hôm qua bạn đi đâu
最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where did you go to middle school?
bạn đã đi đâu học trung học?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where did you go, then?
vậy anh đi đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where did you
mấy con
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yayoi? where did you go?
yayoi, cậu đâu mất rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where did you go, julia?
- cô đã đi đâu thế, julia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where did you go, psycho boy?
cậu đã đi đâu vậy, anh chàng tâm thần?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where did you go all morning?
- con đã đi đâu suốt buổi sáng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you go to iran?
em đã đến iran à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where did you go for them, volantis?
ngươi đi đâu lấy chúng vậy, thành volantis à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you go to bupyung?
bạn đã đi để bupyung?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hello? where did you go? hello?
tí cô nương ơi, xin chào có ai ở nhà không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you go to the shop?
- tính ra cửa hàng hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you go to work today?
did you go to work today?
最后更新: 2023-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
come, cosette my child, where did you go?
Đến đây cosette ơi, con đi đâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you go to school today?
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
最后更新: 2023-04-11
使用频率: 1
质量:
参考: