来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
where is your? ...
chúng ta sẽ đi bằng....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
where is your
Đẩy xe bạn về đó
最后更新: 2023-06-14
使用频率: 1
质量:
where is your crew?
- người của ông đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
where is your city
thành phố của bạn ở đâu
最后更新: 2015-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
where is your master?
- chủ nhân của mày đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
where is your heart? .
tim mày ở đâu hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where is your house
bạn ở lớp mấy
最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- your hometown.
- quê của cậu. - không!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
911, where is your emergency?
911 đây, tình huống khẩn cấp của anh ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aah! where is your master?
chủ nhân của mày đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where is your father? bjorn?
cha cậu đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where is your accent, hauptmann?
thời gian đủ dài. giọng của anh đâu, hauptmann
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buddies from your hometown?
huynh đệ từ quê lên à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: