来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how r u
chuc buoi toi vui ve
最后更新: 2022-01-12
使用频率: 1
质量:
参考:
how r u today
how r u today
最后更新: 2024-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
sister who r u?
- chị của em. cậu là ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
im horney baby r u
im horney dziecko ru
最后更新: 2015-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
can v talk n r u girl or boy
v nói chuyện gái hay trai
最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
pia stop it..wat r u doin pia!
pia, đừng làm thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a-b-r-u-z-z...
a-b-r-u-z-z...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wow. so impress me babe. how r u today
wow. so impress me babe. how r u today
最后更新: 2023-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
its a letter its come for u..from hungary!
một lá thư cho cậu, từ hungary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
be my witness and i wont remove u from the college
làm nhân chứng của tôi và tôi sẽ tha thứ cho cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- r-u-s-h-m-a-n.
- r-u-s-h-m-a-n.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: