来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
which guy?
ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
which guys?
- người nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
guy.
-guy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
guy?
anh bạn,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
which among us is your guy?
nội gián trong bang, rốt cuộc là ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
which guy do you think is doing this?
anh nghĩ là ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
which means they work for our guy. right?
nghĩa là chúng làm cho thằng cha của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
which, actually, guys, can you just...
cô có thể...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tell me which guys are not into chicks.
kể tôi nghe xem có thằng nào ko dính vào gái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey which one of you guys is benton?
ai trong đó là benton?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so uhh... which one of you guys is rasul?
ai trong mấy người là rasul?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, which one of you guys is throwing his voice?
Được. Đoạn nào sẽ được đọc đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unless you guys wanna try steroids, which i'm totally open to.
còn không tớ luôn mở cửa chào đón họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- guys!
- mọi người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量: