来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
why... are... there...
sao... lại... nhiều...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why are there rats?
sao lại có lũ chuột ở đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are there?
vậy sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-are there?
- vậy sao? Đó là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why are there cops involved?
tại sao họ lại là cảnh sát?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's fireworks, too.
có pháo hoa, quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are there more?
còn nữa không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- are there more?
- còn nữa không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they are there.
cháu thấy họ bên ngoài, họ đang tới. người nga à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they are there!
là thật đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we are there.
- bọn tôi sẽ tới đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pull over! there's fireworks!
dừng xe lại, có pháo hoa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how many are there?
- có bao nhiêu camera?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
people are there.
người ta ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are there any objections?
có trở ngại gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why...why are there so many people here?
sao... có nhiều người tụ tập ở đây thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- are there ent children?
- các ông có trẻ em không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"why are there no files, no records?
"tại sao không có tài liệu, hồ sơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
are there soldiers outside?
có lính bên ngoài chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- are there stinging nettles?
- Ở đây có nhiều cỏ gai à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: