您搜索了: why learning a language is hard (英语 - 越南语)

英语

翻译

why learning a language is hard

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

find excitement in learning a new language

越南语

tìm thấy được sự hào hứng khi học một ngôn ngữ mới

最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:

英语

language is:

越南语

& ngôn ngữ là:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

& language is:

越南语

biểu thức chính quy giúp nhận dạng ranh giới giữa các câu văn trong văn bản.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

what kind of a language is this!

越南语

loại ngôn ngữ gì thế này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what language is it?

越南语

ngôn ngữ gì thế này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a good dictionary is indispensable for learning a foreign language.

越南语

một cuốn từ điển tốt là rất cần thiết cho việc học một ngoại ngữ.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

英语

this is the reason why learning is interesting.

越南语

Đây chính là lý do vì sao học tập sẽ thực sự thú vị.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

英语

currently, learning a new language has a lot of benefits for us.

越南语

hiện nay, việc học thêm một ngôn ngữ mới có rất nhiều lợi ích đối với bản thân của chúng ta

最后更新: 2023-12-12
使用频率: 4
质量:

英语

- and what language is that?

越南语

- thứ tiếng gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so i have a language barrier

越南语

tôi học kém lắm

最后更新: 2020-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a good woman is hard to find.

越南语

một phụ nữ tốt thì rất khó tìm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

love is hard

越南语

yeu la kho

最后更新: 2014-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not learning a new language just to find my way home at night.

越南语

cha sẽ không học thêm một ngoại ngữ chỉ để tìm đường về nhà ban đêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my luck is hard

越南语

số mạng tôi đen lắm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but it is hard.

越南语

tất nhiên là điều này rất khó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"t" is hard.

越南语

t thì khó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i don't know what his native language is

越南语

tôi không biết tiếng mẹ đẻ của anh ta là gì

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because language is something that people acquire.

越南语

vì ngôn ngữ là thứ mà con người phải học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i know this is hard.

越南语

- tôi biết thật là khó sử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the life of farmer is hard

越南语

cuộc sống của một nông dân thật vất vả

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,899,394,394 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認