来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
come be with your family.
hãy đến với gia đình của mình đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- with your family?
- với gia đình hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
will you come with me?
anh có đi với tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
will you come with me
tôi muốn bạn mơ về tôi
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 2
质量:
wait, like, with your family?
-chờ đã, gặp gia đình anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you been in touch with your family?
em còn liên lạc với gia đình không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everything okay with your family?
gia đình anh ổn cả chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how do you find balance with your family life?
làm sao bạn có thể cân bằng cuộc sống gia đình của mình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- did you come with your parents?
- cô đến cùng cha mẹ à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- will you come with us, isabelle?
con sẽ đi cùng chứ, isabelle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thought you were meeting up with your family.
cứ tưởng mày đi gặp gia đình rồi chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- spend time with your family.
dành thời gian cho gia đình đi chứ. oh, gia đình của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am fed up with your family
tao đã chán ngấy gia đình mày rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you come with me?
bạn có thể đến với tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i ride north. will you come with me?
ta đi về phía bắc, nàng đi cùng ta chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm trying to reunite you with your family.
tôi đang cố đoàn tụ cô với gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's xmas time, you gotta be with your family.
về ăn giáng sinh với gia đình
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you, come with me.
còn cô, đi theo tôi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm dr sen. will you come with me?
tôi là mark elliott. tôi là bác sĩ sen xin mời đi theo tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't you come with us?
anh không đi với chúng tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: