来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
permanent wilting point
Điểm héo vĩnh viễn, điểm héo cố định
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
key point
cơ chế nhắc phí
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good point.
hay đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
, point made.
thế nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- big point.
- vấn đề lớn gớm nhỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- your point?
- có vấn đề với anh hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
point training
điểm rèn luyện
最后更新: 2018-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bodkin point.
Đầu tên cây trâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fells point?
Điểm fells?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- point taken.
-ghi nhận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they're all wilting.
tất cả đang bị héo úa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
point, point, point!
chọt? chọt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so i left a half a gross of roses wilting in the cooler,
tớ đẫ để lại cả đống hoa hồng héo úa trong thùng lạnh,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
points
Điểm
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考: