您搜索了: winebibber (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

winebibber

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the son of man is come eating and drinking; and ye say, behold a gluttonous man, and a winebibber, a friend of publicans and sinners!

越南语

con người đến, ăn và uống, thì các ngươi nói rằng: Ấy đó là người ham ăn mê uống, bạn với người thâu thuế và kẻ có tội.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

the son of man came eating and drinking, and they say, behold a man gluttonous, and a winebibber, a friend of publicans and sinners. but wisdom is justified of her children.

越南语

con người đến, hay ăn hay uống, thì họ nói rằng: kìa, là người ham ăn mê uống, bạn bè với người thâu thuế cùng kẻ xấu nết. song le, sự khôn ngoan được xưng là phải, bởi những việc làm của sự ấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

be not among winebibbers; among riotous eaters of flesh:

越南语

chớ đồng bọn cùng những bợm rượu, hoặc với những kẻ láu ăn;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,129,920 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認