来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the son of man is come eating and drinking; and ye say, behold a gluttonous man, and a winebibber, a friend of publicans and sinners!
con người đến, ăn và uống, thì các ngươi nói rằng: Ấy đó là người ham ăn mê uống, bạn với người thâu thuế và kẻ có tội.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
the son of man came eating and drinking, and they say, behold a man gluttonous, and a winebibber, a friend of publicans and sinners. but wisdom is justified of her children.
con người đến, hay ăn hay uống, thì họ nói rằng: kìa, là người ham ăn mê uống, bạn bè với người thâu thuế cùng kẻ xấu nết. song le, sự khôn ngoan được xưng là phải, bởi những việc làm của sự ấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
be not among winebibbers; among riotous eaters of flesh:
chớ đồng bọn cùng những bợm rượu, hoặc với những kẻ láu ăn;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: