来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
witches
thủy phù
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
witches.
phù thủy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
the witches.
những phù thuỷ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dark witches?
phù thuỷ hắc ám?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-more witches!
- phù thủy khác!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fucking witches.
lũ phù thủy chết tiệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
freaking witches!
phù thủy khốn khiếp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
get him, witches!
tóm lấy hắn, các phù thủy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
not wicked witches.
kể cả những mụ phù thủy ác độc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are they all witches?
họ đều là phù thủy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the witches' hammer.
trừ khử phù thủy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there are no witches.
phù thủy không hề tồn tại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-witches! -she's evil.
phù thuỷ cô ta là quỷ dữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
get them, get them, witches!
các phù thủy, hãy bắt lấy chúng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-so, why do witches burn?
- vậy, tại sao phù thủy cháy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to see the witches.
anh muốn nhìn thấy phù thủy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that's a lot of witches.
quá nhiều phù thuỷ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will you witches make up your mind?
một khi cô quyết định điều cô muốn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- are those birds? - witches.
anh sẽ cõng tôi đến đó, rồi quay lại... trước khi mọi người biết, được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, they're not actually witches.
thật ra họ không phải phù thủy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: