您搜索了: worthy (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

worthy.

越南语

xứng đáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

worthy prey.

越南语

một con mồi xịn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

james worthy.

越南语

james worthy hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

am i worthy?

越南语

tôi có xứng đáng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thinkquanaut-worthy.

越南语

và hôm nay, chỉ một người, được chọn làm "bậc thầy phát minh"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

to be worthy of

越南语

xứng đáng, đáng giá

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

carlton worthy dude.

越南语

carlton worthy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

be worthy, my boy.

越南语

hãy xứng đáng, con trai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wasn't worthy.

越南语

tôi thật không xứng đáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm mr. worthy.

越南语

tôi là worthy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- a most worthy adversary.

越南语

- một đối thủ rất đáng giá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- elevator's not worthy.

越南语

- tháng máy không xứng đáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you are worthy of it.

越南语

nếu con thật sự xứng đáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

finally, a worthy opponent.

越南语

- vậy đó là tên của hắn. po!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not worthy of you.

越南语

anh không xứng đáng với em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he is worthy of our agreement

越南语

mr.go đáng giá với thỏa thuận này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no other life is as worthy.

越南语

nếu không thì đời chẳng đáng một xu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what a worthy cause. - mm.

越南语

một mục đích cao đẹp nhỉ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i don't know, mr. worthy.

越南语

tôi-tôi không biết, ông worthy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he believes you're worthy, too.

越南语

Ông ta tin cô xứng đáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,886,001 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認