您搜索了: xem lịch (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

xem lịch

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

lịch

越南语

copy:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

xem!

越南语

xem!

最后更新: 2023-07-07
使用频率: 1
质量:

英语

nói xem

越南语

tôi đang ăn cơm tối

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 5
质量:

英语

xem tất cả

越南语

xem tất cả

最后更新: 2024-02-04
使用频率: 1
质量:

英语

hãy nhìn xem.

越南语

let’s have a look at that.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

英语

xem phim loan luan

越南语

xem phim luan vay

最后更新: 2016-04-17
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

các địa điểm du lịch

越南语

tôi rất vui khi giới thiệu về bản thân mình

最后更新: 2020-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

xem phim loan luan viet nam

越南语

xem phim cho vay luan việt nam

最后更新: 2023-11-29
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

chúc bạn đi du lịch vui vẻ

越南语

bạn có thể lựa chọn thêm các chuyến du lịch biển, biển việt nam rất đẹp

最后更新: 2019-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn hãy cho tôi xem visa của bạn

越南语

bạn nhập cảnh khi nào

最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

越南语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn đã từng đi du lịch những quốc gia nào

越南语

mật khẩu nên có từ 8 đến 20 ký tự. mật khẩu phải chứa chữ hoa và chữ thường và ít nhất một số

最后更新: 2018-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chúng ta sẽ ra rạp để xem một bộ phim mỹ

越南语

anh ta luôn về nhà ngay sau khi đi làm

最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

me u50 loan luan voi con trai xem phim loan luan nhat ban

越南语

tôi u50 loan luan với con trai xem phim loan luan hay nhất

最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hãy tăng kích thước của biểu đồ, để xem bố trí của nó.

越南语

others increase the chart's size, to view its layout.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(các) đầu bằng (của adn), xem blunt ends

越南语

fluvial

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,198,934 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認