来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xem tất cả
xem tất cả
最后更新: 2024-02-04
使用频率: 1
质量:
dịch vụ
services
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 2
质量:
in tất cả
print all
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hóa đơn dịch vụ
service invoice
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
xin lỗi mày tất cả
tao phiền lắm à
最后更新: 2020-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoạt động dịch vụ khác:
other service activities:
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu tất cả các em
tôi yêu tất cả các em
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả chỉ codn là kỉ niệm
最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian sẽ chứng minh tất cả
最后更新: 2023-05-19
使用频率: 2
质量:
参考:
kê khai hóa đơn dịch vụ, bán hàng
purchase, service invoice listing
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giÁ mua hÀng hÓa dỊch vỤ ghi trÊn hĐ
purchase cost of goods
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
kê khai hóa đơn dịch vụ, doanh số
sales, service invoice listing
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giÁ mua hÀng hÓa dỊch vỤ ghi trÊn hÓa ĐƠn
goods, service price on invoice
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ:
administrative and support service activities:
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả món này vô 1 menu ngày nào cũng có chứ
cái này cho giao đi hả bro
最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả mọi chuyện đến cuối cùng đều sẽ tốt đẹp.
最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
giÁ trỊ hÀng hÓa, dỊch vỤ (chƯa cÓ thuẾ gtgt)
sales value (without tax)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hóa đơn dịch vụ (mẫu in sẵn - tiền hạch toán)
service invoice (filling form – base currency)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà
hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà
最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
hóa đơn dịch vụ (mẫu in sẵn - tiền ngoại tệ)
service invoice (filling form – foreign currency)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: