您搜索了: yes it is but i do not speak vietnamese (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

yes it is but i do not speak vietnamese

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i do not speak of raul.

越南语

tôi không nói tới raul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i do not speak english well

越南语

tôi nói tiếng anh không tốt

最后更新: 2018-06-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

but you do not speak arabic.

越南语

nhưng anh không nói tiếng Ả rập được đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, it is i,

越南语

yes,tao là,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i do not speak english very well

越南语

tôi nói tiếng anh không giỏi lắm

最后更新: 2018-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i do not mind.

越南语

nhưng tôi không màng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

men do not speak!

越南语

không nói nữa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i do not love him.

越南语

nhưng con không yêu ông ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you do not speak here!

越南语

bà không có quyền nói ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you do not speak english

越南语

ban khong biet tieng anh

最后更新: 2014-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i do not know swimming.

越南语

tao đâu biết bơi chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, it is.

越南语

- Đúng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

- you do not speak french?

越南语

- anh không nói được tiếng pháp à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- yes, it is.

越南语

- Đúng mà. nhìn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"let me die," but i do not.

越南语

"hãy để cho con chết," nhưng tôi không chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

do not speak to him for any reason.

越南语

Đừng nói chuyện với hắn vì bất cứ lý do gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how are you...? prisoners do not speak.

越南语

làm thế nào mà... tù nhân không được nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

americans do not speak with a single voice

越南语

người mỹ không nói chung một giọng

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't know what it is, but here's what i do know.

越南语

tôi không biết là gì, nhưng biết chuyện này đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do not speak about things you do not understand.

越南语

Đừng nói những gì cậu không hiểu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,758,970,049 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認