来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yes, my--
vâng, thưa--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes my lady.
vâng thưa công nương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
yes, my lord.
- vâng thưa ngài
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
- yes my son.
Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"yes, my boy.
"phải, con trai."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- yes, my boy?
- gì đó con?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes! my creation
Ừ, tớ làm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes, my country!
phải, tổ quốc của tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yes, my captain.
- có, thưa Đại úy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can see the photo on my profile page
ở vietnam bây giờ là buổi tối
最后更新: 2018-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
we already discussed this is great for my profile.
Đã bàn là việc này sẽ tốt cho hồ sơ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you think everything in my profile's the god's honest truth? no.
anh nghĩ tất cả những gì mọi người viết đều là sự thật ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: