来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you are mine
tôi là của bạn
最后更新: 2021-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
you are mine.
cậu sẽ là lãnh đạo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are mine!
anh mới là bạn tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are
you are studying
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
you are.
anh là người tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are!
mẹ là vấn đề thì co!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# for you are mine #
so you smile, oh yeah
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are?
- còn cô là?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are...?
- anh là...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
here are mine.
còn giờ là của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are mine! stuart.
bắt được rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are mine now, sucker!
tao bắt mày. mày là của tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
those are mine
những cái đó là của tôi
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
these are mine.
these are mine. they were a gift.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am yours and you are mine.
em là của ngài và ngài là của em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm yours and you are mine.
con là của người và người là của con
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"i am yours and you are mine."
"em là của chàng và chàng là của em."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
the bodies are mine.
xác là của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, these are mine.
không, đây là của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the fingerprints are mine.
- vân tay là của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: