来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you are so sweet
cục súc
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
you are so sweet.
ngài thật tốt bụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are so sweet!
Ông dễ thương quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are so sweet.
cậu thật ngọt ngào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
. you are so sweet! .
Ông tốt bụng quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are so sweet baby
em thật ngọt ngào em yêu
最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
they are so sweet
họ thật là dễ thương
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, no... lester, you are so sweet.
oh, lester, anh tử tế quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, linda, sweet, i miss you too, darling.
không, linda, em yêu. anh cũng nhớ em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are so....
-anh thật là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are so nice and handsome. - oh, you, too.
tôi đi nhé, cô cũng thật là tốt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss you too
em cũng nhớ anh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
i miss you too.
cháu cũng nhớ bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are so cool!
trông bạn thật tuyệt đấy!
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- i miss you too.
- anh cũng thế
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are so beautiful
tôi đang ở Ấn Độ
最后更新: 2021-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
you are so annoying.
Ông đúng là khó chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gonna miss you, too.
cháu cũng sẽ nhớ dì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are so funny.
-anh thật là hài hước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
knoxville: you guys are so sweet to look after billy.
mọi người thật tốt vì đã chăm sóc billy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: