来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you are very cute.
anh dễ thương quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you are very cat
bạn đang rất con mèo
最后更新: 2016-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
you are very good.
anh thật tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are very beautiful
hị vọng tôi sẽ được đến đất nước indonesia một ngày gần nhất
最后更新: 2021-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
you are very sweet.
người thật tốt bụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are very kind. whoa.
cậu thật tốt bụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- very cute.
- dễ thương đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're very cute, nick.
con đáng yêu lắm đấy, nick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know you are very busy
mấy ai làm được
最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
both of them are very cute.
cả hai đều rất dễ thương.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
also, you are very peeling.
còn nữa, cô rất lột da.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you know, you are very extreme
tôi biết ơn vì cậu đã nói chuyện với tôi
最后更新: 2019-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
you are very kind, mr disney.
Ông thật tử tế, ông disney.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, man, you are very brave.
chàng trai, cháu rất dũng cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
u r very cute
u r very cute
最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
a very cute man.
một cô gái xinh đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's very cute
nó nhìn đẹp phết đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's very cute.
rất cute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doctor, you- you are very naughty.
bác sĩ, cậu ...cậu hư lắm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that's very cute.
- hay thật đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: