来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
are you free in the evening?
buổi tối bạn có rảnh không?
最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:
in the evening.
trong buổi tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what do you do in the evening
bạn làm gì vào buổi tối
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 3
质量:
you can go home in the morning.
sáng mai bà có thể về nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rain in the evening.
mưa vào buổi chiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"rain in the evening.
"có mưa vào buổi chiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
# in the evening sky #
# in the evening sky #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go out in the driveway.
Đi ra đường quốc lộ ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can figure it out in the morning.
bố có thể suy nghĩ tiếp vào ngày mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can go.
anh có thể đi, hercule.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can go!
mày có thể đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- you can go.
- anh đi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can go now
bây giờ bạn có thể đi
最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:
now you can go.
giờ anh có thể đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, you can go.
không. nhanh lên, đi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you can go now.
- chúng ta cứ quyết định vậy đi. - Được, cám ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, you can go.
- không, bà đi được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i said you can go.
ta nói con có thể đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alright, you can go.
Được rồi, cô có thể đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can go out without asking anyone.
họ còn trị được nhiều thứ tệ hơn nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: