来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you go to bed.
cậu đi ngủ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you go to hell!
Đồ quỷ tha ma bắt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you go to work
anh co di lam khong
最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
if you go to war,
nếu anh tham chiến,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you go to iran?
em đã đến iran à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you go to corsica?
- chắc chắn. sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you go to vietnam
mà sao bạn lại biết tiếng anh
最后更新: 2022-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope you go to jail.
tôi mong ông vô tù.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you go to school?
bạn ở chỗ nào của ấn độ
最后更新: 2019-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
'cause you go to bu.
vì em đang học ở bu (Đh boston)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't you go to work?
em đang lái xe
最后更新: 2020-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
do you go to work today
mấy giờ em về
最后更新: 2019-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
so you go to recover her.
và cậu đã đi giải cứu cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's late you go to be
tôi có thể giúp gì bạn
最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
-you go to your damn africa.
-biến đi châu phi chết tiệt của anh đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you go to school today
có đi học ko
最后更新: 2020-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
did you go to school today?
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
最后更新: 2023-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm letting you go to rome.
mẹ đã cho con đến rome rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where do you go to school?
- số điện thoại à? xin chờ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dicky: you go to hell, dentist!
xuống địa ngục đi, thằng nha sĩ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: