您搜索了: you know playing guitar (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

you know playing guitar

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

$$[you know what you are playing]

越南语

##[you know what you are playing]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know what we're playing for.

越南语

các người biết ta đang làm gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know

越南语

3 tháng bọn tôi chưa về thăm nhà

最后更新: 2023-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you know,

越南语

anh biết không,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

英语

you know?

越南语

- anh biết nó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you know.

越南语

- castro là cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you know?

越南语

- bà biết à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just so you know, we are playing the guards.

越南语

như mọi người biết chúng ta sẽ chơi với lính canh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tom decided to give up playing guitar professionally.

越南语

tom đã quyết định từ bỏ chơi ghita chuyên nghiệp.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you know, i really hate playing this game with you.

越南语

anh biết không, tôi ghét chơi trò này với anh quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you know i always did like playing with things.

越南语

cô biết là tôi lúc nào cũng thích chơi nhiều thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he was sitting at his house, you know, playing dota.

越南语

cậu ấy đang ngồi ở nhà mình, bạn biết đó, chơi dota.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're the artist, you know, whatever you feel like playing.

越南语

anh là nghệ sĩ, bất cứ gì anh muốn hát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no, it's really nice, you know, playing together like that.

越南语

không, nó rất hay, con biết đấy, chơi cùng nhau như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

life as you know it is over. [music playing] [men cheering]

越南语

cuộcsốngnhưanh nóđãbayqua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you know, armin's band is playing at brennan's on saturday.

越南语

anh biết đấy, nhóm của armin sẽ chơi tại nhà của brennan vào thứ bảy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you know, lucius, i'm playing this one pretty close to the chest.

越南语

nhưng tôi cần tiền để gây quỹ cho harvey dent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you'll be playing tennis and golf, you know.

越南语

có khi vào đấy đánh tennis với chơi golf cả ngày ấy chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, i just ffgured i'd stick with the guitar, you know?

越南语

rồi tôi phát hiện ra tôi dính với guitar, cô biết rồi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(dance song playing) so, i was thinking about what we were talking about, you know, before.

越南语

tớ đang nghĩ về việc chúng ta đã nói lúc sáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,191,985 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認