来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
your cover?
vỏ bọc của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cover
qua
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
hopper, your cover.
- hopper, mũ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you just blew your cover.
cô vừa làm lộ vỏ bọc của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your cover's blown.
vỏ bọc của cậu đã bị lộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your cover is good for now.
vỏ bọc của anh giờ ngon lành rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is mathis your cover name?
mathis là mật danh của ông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cover your butt.
cẩn thận cái mông cẩn thận cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cover your face!
Đừng sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cover your eye.
-che mắt lại. Đi thôi. - nó đâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
best cover your ears.
che tai lại nhé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cover your ears, baby.
bịt tai lại đi con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- then use your cover to stay clean.
vậy hãy giữ cho cái vỏ bọc ấy luôn sạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
talented amazing voice i love your cover
vỗ tay cho bạn
最后更新: 2020-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll cover your rear.
em sẽ yểm trợ phía sau anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cover your ears, darlin'.
bịt tai iại cưng nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cover up your dork pouch.
che cái túi lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why do you cover your face?
- ngon. - tại sao ngươi lại che mặt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hold on, jay, cover your ears.
chờ đã jay, bịt tai cậu lại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
breacher: cover your sides!
- yểm trợ phía của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: